Thena Giá

Thena Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá THE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
binance

Binance

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
okx

OKX

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bybit

Bybit

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
digifinex

DigiFinex

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bitrue

Bitrue

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bingx

BingX

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bitget

Bitget

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
deepcoin

Deepcoin

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bitmart

BitMart

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
cointiger

CoinTiger

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
whitebit

WhiteBIT

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
lbank

LBank

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
btse

BTSE

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
gate-io

Gate.io

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
htx

HTX

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
xt

XT.COM

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
upbit

Upbit

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
kucoin

KuCoin

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
mexc

MEXC

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
indoex

IndoEx

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
phemex

Phemex

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bitforex

BitForex

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
latoken

LATOKEN

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bibox

Bibox

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bithumb

Bithumb

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
poloniex

Poloniex

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
kraken

Kraken

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
p2b

P2B

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
dydx

dYdX

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
citex

CITEX

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bitmex

BitMEX

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
stormgain

StormGain

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
coinsbit

Coinsbit

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
tidex

Tidex

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
bitfinex

Bitfinex

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3351
$0.3351
HK$2.6238
0.3125

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của THE sang USD là 1 THE tương đương với $0.00008441 và mỗi USD có giá trị là 0.3351 Thena. Vốn hóa thị trường là $5.199m. Trong tuần qua, Thena đã giảm -4.78%, đạt mức cao nhất là $0.3520 và mức thấp là $0.3351. Trong tháng qua, Thena đã giảm -12.49%, đạt mức cao nhất là $0.5005 và mức thấp là $0.3351. Trong năm qua, Thena đã giảm 59.61%, với mức cao nhất là $0.5436 và thấp nhất là $0.0730. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million THE đã được giao dịch trên 117 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.